Có 2 kết quả:
芳香烃 fāng xiāng tīng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ ㄊㄧㄥ • 芳香烴 fāng xiāng tīng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aromatic hydrocarbon (i.e. involving benzene ring)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aromatic hydrocarbon (i.e. involving benzene ring)
Bình luận 0