Có 2 kết quả:

芳香烃 fāng xiāng tīng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ ㄊㄧㄥ芳香烴 fāng xiāng tīng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aromatic hydrocarbon (i.e. involving benzene ring)

Từ điển Trung-Anh

aromatic hydrocarbon (i.e. involving benzene ring)